• /in'finiti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) infinitude
    (toán học) vô cực, vô tận
    to infinity
    vô cùng, vô tận

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    vô số, vô cực, vô hạn, vô tận
    at infinity
    ở vô cực;
    to end at infinity
    kết thúc ở vô cực;
    to extend to infinity
    kéo dài đến vô cực;
    to let approach infinity
    để tiến dần đến vô cực
    actual infinity
    vô hạn thực tại
    completed infinity
    (toán (toán logic )ic ) vô hạn [thực tại, hoàn chỉnh]
    constructive infinity
    (toán (toán logic )ic ) vô hạn kiến thiết
    potential infinity
    (toán (toán logic )ic ) vô hạn tiềm năng
    single infinity
    vô hạn đơn

    Kỹ thuật chung

    vô cực
    vô hạn
    vô số
    vô tận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X