• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái lư; cái vạc, cái bình, cái vại, thùng phiếu (bầu cử)===== =====Bình đựng di cốt, bình đựng tro hoả t...)
    So với sau →

    11:49, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái lư; cái vạc, cái bình, cái vại, thùng phiếu (bầu cử)
    Bình đựng di cốt, bình đựng tro hoả táng
    Bình hãm trà, bình hãm cà phê (ở các tiệm cà phê và căng tin)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái bình

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A vase with a foot and usu. a rounded body,esp. for storing the ashes of the cremated dead or as a vesselor measure.
    A large vessel with a tap, in which tea or coffeeetc. is made or kept hot.
    Poet. anything in which a dead bodyor its remains are preserved, e.g. a grave.
    V.tr. enclose inan urn.
    Urnful n. (pl. -fuls). [ME f. L urna, rel. tourceus pitcher]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X