• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vò, hũ, bát, chén===== =====Bình, lọ (để cắm hoa đã cắt ra hoặc để làm vật trang trí)===== == Từ điển X...)
    So với sau →

    11:49, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vò, hũ, bát, chén
    Bình, lọ (để cắm hoa đã cắt ra hoặc để làm vật trang trí)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đầu cột corin

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái bình

    Oxford

    N.

    A vessel, usu. tall and circular, used as an ornament orcontainer, esp. for flowers.
    Vaseful n. (pl. -fuls). [F f.L VAS]

    Tham khảo chung

    • vase : National Weather Service
    • vase : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X