• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ===Idioms=== =====To take the alarm ===== ::Được báo động; lo âu, sợ hãi)
    Hiện nay (20:18, ngày 24 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    =====[[To]] [[take]] [[the]] [[alarm]] =====
    =====[[To]] [[take]] [[the]] [[alarm]] =====
    ::Được báo động; lo âu, sợ hãi
    ::Được báo động; lo âu, sợ hãi
     +
    [[Thể_loại:idioms]]
    [[Thể_loại:idioms]]

    Hiện nay

    Idioms

    To take the alarm
    Được báo động; lo âu, sợ hãi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X