-
(Khác biệt giữa các bản)n (ok)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều tacos======Danh từ, số nhiều tacos===- =====Mónbánhthịt chiên dòn (Mê-hi-cô)=====+ =====Một loại bánh xuất xứ từ Mê-hi-cô, có vỏ bánh tròn mỏng làm từ ngô/bắp hoặc lúa mạch (xem [[tortilla]] ) nhân bánh làm từ thịt bằm và rau xắt mỏng. Bánh có 2 loại: dòn (hard taco) hoặc mềm (soft taco)=====- + - [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ, số nhiều tacos
Một loại bánh xuất xứ từ Mê-hi-cô, có vỏ bánh tròn mỏng làm từ ngô/bắp hoặc lúa mạch (xem tortilla ) nhân bánh làm từ thịt bằm và rau xắt mỏng. Bánh có 2 loại: dòn (hard taco) hoặc mềm (soft taco)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ