-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: =====(nghĩa bóng) người làm tất cả mọi việc nhằm kiếm ra tiền ==========(nghĩa bóng) người làm tất cả mọi việc nhằm kiếm ra tiền =====+ ==Tiếng lóng==+ =====Gái điếm=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==17:43, ngày 24 tháng 12 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- call girl , cheater , fast talker , floozy , grifter , hooker , rip-off artist , scam artist , streetwalker , swindler , whore , dynamo , peeler , prostitute
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ