• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====Từ ngữ tiếng Pháp=====
    =====Từ ngữ tiếng Pháp=====
    -
    ::[[a]] [[sense]] [[of]] [[déja]] [[vu]]
    +
    ::[[a]] [[sense]] [[of]] [[deja|déja]] [[vu]]
    ::cảm giác ngờ ngợ
    ::cảm giác ngờ ngợ
    -
    ::[[a]] [[feeling]] [[of]] [[déja]] [[vu]]
    +
    ::[[a]] [[feeling]] [[of]] [[deja|déja]] [[vu]]
    ::cảm giác nhàm chán
    ::cảm giác nhàm chán
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    04:53, ngày 1 tháng 3 năm 2010

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc mà người ta đoán trước là nó xảy ra, xảy ra sau khi nói
    It is a deja vu
    Tôi biết ngay là thế mà, tôi đã đoán trước rồi.
    Từ ngữ tiếng Pháp
    a sense of déja vu
    cảm giác ngờ ngợ
    a feeling of déja vu
    cảm giác nhàm chán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X