-
LBO
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)(thế nào bác Hãi cũng sờ gáy kưng Na àh :p)Dòng 1: Dòng 1: - == Kinh tế ==+ == Chuyên ngành ==+ === Kinh tế ========LBO = leveraged buyout: là một hình thức mua lại và sáp nhập doanh nghiệp bằng nguồn tài chính đi vay.==========LBO = leveraged buyout: là một hình thức mua lại và sáp nhập doanh nghiệp bằng nguồn tài chính đi vay.=====[[Thể loại: Kinh tế]][[Thể loại: Kinh tế]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ