• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sua)
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
    =====/'''<font color="red">´ʃrʌnkən</font>'''/=====
     +
    ==Thông dụng==
     +
    =====Động tính từ quá khứ của .shrink=====
     +
    ===Tính từ===
     +
     +
    =====Co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi=====
     +
    ::[[face]] [[wears]] [[a]] [[shrunken]] [[look]]
     +
    ::mặt trông tọp hẳn đi
     +
    [[Category:Thông dụng]]

    04:16, ngày 20 tháng 4 năm 2010

    /´ʃrʌnkən/

    Thông dụng

    Động tính từ quá khứ của .shrink

    Tính từ

    Co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi
    face wears a shrunken look
    mặt trông tọp hẳn đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X