• /´ʃrʌnkən/

    Thông dụng

    Động tính từ quá khứ của . shrink

    Tính từ

    Co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi
    face wears a shrunken look
    mặt trông tọp hẳn đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X