• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sua)
    (sua)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Động tính từ quá khứ của .shrink=====
    +
    =====Động tính từ quá khứ của . ''shrink'' =====
     +
     
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===

    04:24, ngày 20 tháng 4 năm 2010

    /´ʃrʌnkən/

    Thông dụng

    Động tính từ quá khứ của . shrink

    Tính từ

    Co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi
    face wears a shrunken look
    mặt trông tọp hẳn đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X