-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - - =====/'''<font color="red">ˈfeɪvərəbəl, ˈfeɪvrəbəl</font>'''/==========/'''<font color="red">ˈfeɪvərəbəl, ˈfeɪvrəbəl</font>'''/=====<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 12: Dòng 10: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====thuậntiện=====+ =====thuận tiệ======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acclamatory , affirmative , agreeable , amicable , approbative , approbatory , assenting , benevolent , benign , benignant , commending , complimentary , encouraging , enthusiastic , inclined , in favor of , kind , kindly , laudatory , okay , positive , praiseful , predisposed , reassuring , recommendatory , supportive , sympathetic , understanding , welcoming , well-disposed , well-intentioned , appropriate , auspicious , benefic , beneficial , bright , cheering , convenient , fair , fit , fortunate , full of promise , gratifying , happy , healthful , helpful , hopeful , lucky , nice , opportune , pleasant , pleasing , pleasurable , pleasureful , promising , propitious , prosperous , providential , seasonable , suitable , toward , useful , welcome , well-timed , wholesome , worthy , advantageous , beneficent , good , profitable , salutary , timely , brilliant , congenial , grateful , satisfying , partial , preferential , approving , conducive , friendly , gracious , towardly
Từ trái nghĩa
adjective
- bad , disagreeable , unfavorable , unfriendly , unpromising , derogatory , detrimental , harmful , hindering , hurtful , hurting , injurious , unhelpful , inauspicious , unpropitious
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ