• Tính từ

    Thuận, tán thành, tán thưởng
    L'opinion est favorble
    dư luận tán thành
    Thuận lợi
    Occasion favorable
    dịp thuận lợi
    Phản nghĩa Défavorable; contraire, hostile, fâcheux.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X