• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:39, ngày 22 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 20: Dòng 20:
    ::[[carbonaceous]] [[matter]]
    ::[[carbonaceous]] [[matter]]
    ::chất có cacbon
    ::chất có cacbon
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====có cacbon, có than =====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /¸ka:bə´neiʃəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) (thuộc) cacbon; có cacbon
    (địa lý,địa chất) có than

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chứa cacbon
    carbonaceous limestone
    đá vôi chứa cacbon

    Kỹ thuật chung

    cacbon
    carbonaceous limestone
    đá vôi chứa cacbon
    carbonaceous matter
    chất có cacbon
    carbonaceous rock
    đá cacbon
    có cacbon
    carbonaceous matter
    chất có cacbon

    Địa chất

    có cacbon, có than

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X