• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:25, ngày 10 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====gen=====
    =====gen=====
    =====tạo gen=====
    =====tạo gen=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== gel, keo=====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) chất đặc quánh, chất gien
    hair-gel, bath-gel
    dầu gội đầu, dầu tắm

    Nội động từ

    Đặc quánh
    Thành hình, định hình

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất sệt

    Ô tô

    trở nên sệt

    Y học

    chất đông tạo thành khi đun sôi các gân, dây chằng v.v. có chứa collagen trong nước

    Kỹ thuật chung

    keo
    gen

    Kinh tế

    gen
    tạo gen

    Địa chất

    gel, keo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X