• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:27, ngày 11 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đá hoa cương=====
    =====đá hoa cương=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====granit, đá hoa cương =====
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) đá granit
    to bite on granite
    lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hoa cương

    Kỹ thuật chung

    đá hoa cương

    Địa chất

    granit, đá hoa cương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X