• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:55, ngày 15 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 7: Dòng 7:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====quặng sắt đỏ=====
    =====quặng sắt đỏ=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====hêmantit (quặng sắt đỏ) =====
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'hemətait/

    Thông dụng

    Cách viết khác hematite

    Danh từ

    (khoáng chất) Hematit

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quặng sắt đỏ

    Địa chất

    hêmantit (quặng sắt đỏ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X