• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:42, ngày 16 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====chất đông rắn=====
    =====chất đông rắn=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====chất làm rắn =====
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kinh tế ]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kinh tế ]]

    Hiện nay

    /´ha:dənə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) chất để tôi

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chất làm đông
    concrete hardener
    chất làm đông cứng xi măng

    Hóa học & vật liệu

    chất hóa cứng
    chất tôi

    Vật lý

    chậu làm cứng

    Kinh tế

    chất đông rắn

    Địa chất

    chất làm rắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X