• (Khác biệt giữa các bản)
    (thông dụng)
    (thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">'ægrigit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    -
    ==Thông dụng==
     
    -
    ===Tính từ===
     
    - 
    -
    =====Tập hợp lại, kết hợp lại=====
     
    - 
    -
    =====Gộp chung, toàn thể=====
     
    - 
    -
    =====(pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại=====
     
    -
    ===Danh từ===
     
    - 
    -
    =====Khối tập hợp, khối kết tập=====
     
    - 
    -
    =====Toàn bộ, toàn thể, tổng số=====
     
    -
    ::[[in]] [[the]] [[aggregate]]
     
    -
    ::tính gộp, tính chung, tính tổng số
     
    - 
    -
    =====(vật lý) kết tập=====
     
    -
    ::[[polycrystalline]] [[aggregate]]
     
    -
    ::kết tập đa tinh thể
     
    =====(thể thao) chung cuộc=====
    =====(thể thao) chung cuộc=====
    ::[[On]] [[aggregate]]
    ::[[On]] [[aggregate]]
    - 
    -
    ===Ngoại động từ===
     
    - 
    -
    =====Tập hợp lại, kết hợp lại=====
     
    - 
    -
    =====Tổng số lên đến=====
     
    -
    ::[[these]] [[armies]] [[aggregate]] 500,000 [[men]]
     
    -
    ::những đạo quân ấy tổng số lên đến 500, 000 người
     
    -
    ===hình thái từ===
     
    -
    *V-ed: [[ Aggregated]]
     
    -
    *V-ing: [[ Aggregating]]
     
    - 
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    - 
    -
    ===Cơ - Điện tử===
     
    -
    =====Sự tổ hợp, tổ máy, hệ thống thiết bị, hợp thành=====
     
    - 
    -
    === Cơ khí & công trình===
     
    -
    =====cốt liệu bê tông=====
     
    -
    ::[[cement]] [[concrete]] [[aggregate]]
     
    -
    ::cốt liệu bê tông xi măng
     
    -
    === Hóa học & vật liệu===
     
    -
    =====hỗn hợp khô tạo bê tông=====
     
    - 
    -
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[various]] [[small]] [[particles]] [[such]] [[as]] [[sand]] [[or]] [[gravel]] [[that]] [[form]] [[the]] [[basic]] [[constituents]] [[of]] [[concrete]], [[along]] [[with]] [[water]] [[and]] [[cement]].
     
    - 
    -
    ''Giải thích VN'': Tập hợp của nhiều phân tử nhỏ như cát, sỏi làm nên thành phần chính của bê tông, thường đi kèm với nước và xi măng.
     
    -
    === Toán & tin ===
     
    -
    =====gộp chung=====
     
    -
    === Xây dựng===
     
    -
    =====cốt liệu cát=====
     
    - 
    -
    =====cốt liệu sỏi=====
     
    -
    ::[[aggregate]], crusher-run
     
    -
    ::cốt liệu (sỏi đá)
     
    -
    ::[[single]] [[size]] [[gravel]] [[aggregate]]
     
    -
    ::cốt liệu sợi một cỡ hạt
     
    -
    =====kết trộn=====
     
    -
    ::[[aggregate]] [[expenditure]]
     
    -
    ::chỉ tiêu kết trộn
     
    -
    ::[[aggregate]] [[supply]]
     
    -
    ::cung cấp kết trộn
     
    -
    =====tụ=====
     
    -
    === Kỹ thuật chung ===
     
    -
    =====bộ=====
     
    - 
    -
    =====cấp phối=====
     
    -
    ::[[aggregate]] [[gradation]]
     
    -
    ::cấp phối cốt liệu
     
    -
    ::[[aggregate]] [[road]]
     
    -
    ::đường cấp phối
     
    -
    ::[[grade]] [[aggregate]]
     
    -
    ::cấp phối đá
     
    -
    ::[[stabilized]] [[aggregate]] [[base]] [[course]]
     
    -
    ::lớp móng cấp phối chặt
     
    -
    ::[[stabilized]] [[aggregate]] [[base]] [[course]]
     
    -
    ::lớp móng cấp phối đá dăm
     
    -
    =====chất kết tụ=====
     
    - 
    -
    =====hợp nhất=====
     
    - 
    -
    =====hợp thể=====
     
    - 
    -
    =====kết tụ=====
     
    - 
    -
    =====kết tập=====
     
    - 
    -
    =====khối kết tập=====
     
    - 
    -
    =====ngưng đọng=====
     
    - 
    -
    =====gộp=====
     
    - 
    -
    =====hệ (thống) thiết bị=====
     
    - 
    -
    =====hệ thống thiết bị=====
     
    - 
    -
    =====máy liên hợp=====
     
    - 
    -
    =====tổ hợp=====
     
    - 
    -
    =====toàn thể=====
     
    -
    ::[[aggregate]] [[resource]]
     
    -
    ::nguồn toàn thể
     
    -
    =====tổng số=====
     
    -
    ::[[aggregate]] [[line]] [[speed]]
     
    -
    ::tốc độ dòng tổng số
     
    -
    =====vật liệu nghèo=====
     
    -
    === Kinh tế ===
     
    -
    =====có tính chất tổng hợp=====
     
    - 
    -
    =====tính gộp (số tiền)=====
     
    - 
    -
    =====tổ hợp=====
     
    - 
    -
    =====tổng=====
     
    -
    ::[[aggregate]] [[adjustment]]
     
    -
    ::phương án điều chỉnh tổng hợp
     
    -
    ::[[aggregate]] [[amount]] [[of]] [[letter]] [[of]] [[credit]]
     
    -
    ::tổng hạn ngạch thư tín dụng,
     
    -
    ::[[aggregate]] [[amount]] [[of]] [[letter]] [[of]] [[credit]]
     
    -
    ::tổng số tiền của thư tín dụng
     
    -
    ::[[aggregate]] [[analysis]]
     
    -
    ::phân tích tổng hợp
     
    -
    ::[[aggregate]] [[analysis]]
     
    -
    ::sự phân tích tổng hợp
     
    -
    ::[[aggregate]] [[balance]] [[sheet]]
     
    -
    ::bảng tổng kết tài sản hợp nhất
     
    -
    ::[[aggregate]] [[cost]] [[of]] [[coverage]]
     
    -
    ::tổng giá trị nhận bảo hiểm
     
    -
    ::[[aggregate]] [[demand]]
     
    -
    ::tổng cầu
     
    -
    ::[[aggregate]] [[demand]]
     
    -
    ::tổng mức cầu
     
    -
    ::[[aggregate]] [[demand]]
     
    -
    ::tổng nhu cầu
     
    -
    ::[[aggregate]] [[discount]]
     
    -
    ::chiết khấu tổng hợp
     
    -
    ::[[aggregate]] [[exercise]] [[price]]
     
    -
    ::tổng giá thực thi
     
    -
    ::[[aggregate]] [[expenditure]] [[schedule]]
     
    -
    ::danh mục tổng chi tiêu
     
    -
    ::[[aggregate]] [[fund]] in-flow out-flow
     
    -
    ::tổng luồng vốn chảy vào và chảy ra
     
    -
    ::[[aggregate]] [[limit]]
     
    -
    ::tổng giới hạn
     
    -
    ::[[aggregate]] [[limit]]
     
    -
    ::tổng hạn ngạch (của quota)
     
    -
    ::[[aggregate]] [[monetary]] [[demand]]
     
    -
    ::tổng cầu tiền tệ
     
    -
    ::[[aggregate]] [[output]]
     
    -
    ::tổng sản lượng
     
    -
    ::[[aggregate]] [[production]] [[function]]
     
    -
    ::hàm tổng sản lượng
     
    -
    ::[[aggregate]] [[production]] [[function]]
     
    -
    ::hàm tổng sản xuất
     
    -
    ::[[aggregate]] [[rebate]]
     
    -
    ::tổng số bớt giá
     
    -
    ::[[aggregate]] [[rebates]]
     
    -
    ::tổng số bớt giá
     
    -
    ::[[aggregate]] [[risk]]
     
    -
    ::rủi ro tổng hợp
     
    -
    ::[[aggregate]] [[supply]]
     
    -
    ::tổng cung
     
    -
    ::[[aggregate]] [[supply]]
     
    -
    ::tổng cung cấp hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế
     
    -
    ::[[aggregate]] [[supply]]
     
    -
    ::tổng mức cung
     
    -
    ::[[aggregate]] [[supply]] [[price]]
     
    -
    ::tổng chi phí sản xuất
     
    -
    ::[[aggregate]] [[taxable]] [[value]]
     
    -
    ::tổng giá trị phải chịu thuế
     
    -
    ::[[aggregate]] [[value]]
     
    -
    ::giá trị tổng hợp
     
    -
    ::[[aggregate]] [[value]]
     
    -
    ::tổng giá trị
     
    -
    ::[[aggregate]] [[yield]]
     
    -
    ::tổng sản lượng
     
    -
    ::[[tax]] [[on]] [[aggregate]]
     
    -
    ::thuế thu nhập tổng hợp
     
    -
    =====tổng gộp=====
     
    - 
    -
    =====tổng hợp=====
     
    -
    ::[[aggregate]] [[adjustment]]
     
    -
    ::phương án điều chỉnh tổng hợp
     
    -
    ::[[aggregate]] [[analysis]]
     
    -
    ::phân tích tổng hợp
     
    -
    ::[[aggregate]] [[analysis]]
     
    -
    ::sự phân tích tổng hợp
     
    -
    ::[[aggregate]] [[discount]]
     
    -
    ::chiết khấu tổng hợp
     
    -
    ::[[aggregate]] [[risk]]
     
    -
    ::rủi ro tổng hợp
     
    -
    ::[[aggregate]] [[value]]
     
    -
    ::giá trị tổng hợp
     
    -
    ::[[tax]] [[on]] [[aggregate]]
     
    -
    ::thuế thu nhập tổng hợp
     
    -
    =====tổng kế=====
     
    -
    ===Địa chất===
     
    -
    =====tổ hợp máy, hệ thống thiết bị, hợp thể, chất kết tụ=====
     
    -
    ==Các từ liên quan==
     
    -
    ===Từ đồng nghĩa===
     
    -
    =====adjective=====
     
    -
    :[[accumulated]] , [[added]] , [[amassed]] , [[assembled]] , [[collected]] , [[collective]] , [[combined]] , [[composite]] , [[corporate]] , [[cumulative]] , [[heaped]] , [[mixed]] , [[piled]] , [[total]]
     
    -
    =====noun=====
     
    -
    :[[accumulation]] , [[agglomerate]] , [[agglomeration]] , [[all]] , [[amount]] , [[assemblage]] , [[body]] , [[bulk]] , [[combination]] , [[conglomerate]] , [[conglomeration]] , [[gross]] , [[heap]] , [[lump]] , [[mass]] , [[mixture]] , [[pile]] , [[quantity]] , [[sum]] , [[the works]] , [[total]] , [[totality]] , [[whole]] , [[whole ball of wax]] , [[whole enchilada]] , [[whole schmear]] , [[whole shooting match]] , [[summation]] , [[sum total]] , [[entirety]] , [[everything]]
     
    -
    =====verb=====
     
    -
    :[[accumulate]] , [[add up]] , [[amass]] , [[amount]] , [[assemble]] , [[collect]] , [[combine]] , [[come]] , [[heap]] , [[mix]] , [[number]] , [[pile]] , [[sum]] , [[total]] , [[accrue]] , [[agglomerate]] , [[cumulate]] , [[garner]] , [[gather]] , [[hive]] , [[pile up]] , [[roll up]] , [[reach]] , [[run into]] , [[all]] , [[blend]] , [[bulk]] , [[bunch]] , [[composite]] , [[gross]] , [[mass]] , [[summation]] , [[unite]] , [[whole]]
     
    -
    ===Từ trái nghĩa===
     
    -
    =====adjective=====
     
    -
    :[[individual]] , [[part]] , [[particular]]
     
    -
    =====noun=====
     
    -
    :[[individual]] , [[one]] , [[part]]
     
    -
    =====verb=====
     
    -
    :[[break up]] , [[disperse]] , [[divide]]
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     

    11:44, ngày 26 tháng 1 năm 2012

    (thể thao) chung cuộc
    On aggregate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X