-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi)(sửa đổi)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">aut'skə:ts</font>'''/=====- - ==Thông dụng=====Danh từ số nhiều======Danh từ số nhiều===Dòng 7: Dòng 4: =====Phạm vi ngoài (một vấn đề...)==========Phạm vi ngoài (một vấn đề...)=====- - ==Chuyên ngành==- - === Kỹ thuật chung ===- =====thiết bị ngoại vi=====- - ''Giải thích VN'': Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do máy tính đó điều khiển, nhưng nằm ngoài đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính.- ==Các từ liên quan==- ===Từ đồng nghĩa===- =====noun=====- :[[bedroom community]] , [[border]] , [[boundary]] , [[edge]] , [[environs]] , [[limit]] , [[outpost]] , [[periphery]] , [[purlieu]] , [[purlieus]] , [[sticks]] , [[suburb]] , [[suburbia]] , [[vicinity]] , [[fringes]] , [[suburbs]]- ===Từ trái nghĩa===- =====noun=====- :[[center]] , [[downtown]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]13:53, ngày 2 tháng 4 năm 2012
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ