• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Chỉ, đơn thuần===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adv.=== =====Only, simply; basically, purely, essentially,fu...)
    So với sau →

    13:03, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Chỉ, đơn thuần

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.

    Only, simply; basically, purely, essentially,fundamentally, at bottom: I was merely going to ask if you'dlike to go to the cinema.
    Only, no more than; barely,scarcely, simply, solely, entirely: She was merely thescullery-maid. We can't unlock the safe merely on yourauthority.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X