• /'miәli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Chỉ, đơn thuần

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    just , only , barely , quite , simply , solely , utterly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X