• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(địa lý,địa chất) (thuộc) cambri===== ===Danh từ=== =====(địa lý,địa chất) kỷ cambri===== =====Hệ cambri==...)
    So với sau →

    13:10, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (địa lý,địa chất) (thuộc) cambri

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) kỷ cambri
    Hệ cambri

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cambri

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thạch trổ

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Welsh.
    Geol. of or relating to the firstperiod in the Palaeozoic era, marked by the occurrence of manyforms of invertebrate life (including trilobites andbrachiopods). °Cf. Appendix II.
    N. this period or system.[L Cambria var. of Cumbria f. Welsh Cymry Welshman or CymruWales]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X