• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Phản đối, đối lập, chống lại===== ===Danh từ=== =====Địch thủ, đối thủ, kẻ thù===== ::a [[political]...)
    So với sau →

    06:39, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Phản đối, đối lập, chống lại

    Danh từ

    Địch thủ, đối thủ, kẻ thù
    a political opponent
    đối thủ chính trị

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đối phương

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Antagonist, adversary, disputant, contestant, competitor,contender, rival, foe, enemy; the opposition: He may be myopponent in the chess competition, but we are the best offriends.

    Oxford

    N. & adj.

    N. a person who opposes or belongs to an opposingside.
    Adj. opposing, contrary, opposed.
    Opponent muscle amuscle enabling the thumb to be placed front to front against afinger of the same hand.
    Opponency n. [L opponere opponent-(as OB-, ponere place)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X