-
Thông dụng
Tính từ
Về chính trị, về chính phủ, về những việc công cộng nói chung
- political economy
- kinh tế chính trị
- a political organization
- một tổ chức chính trị
- a political prisoner
- tù chính trị
(về hành động) có hại cho nhà nước, chính phủ
- a political offence
- sự xúc phạm chính trị
- imprisoned on political grounds
- bị cầm tù vì lý do chính trị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bureaucratic , civic , constitutional , economical , legislative , official , governmental
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ