• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ebonit===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cao su rắn===== == Từ điển Ô tô==...)
    So với sau →

    14:03, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ebonit

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cao su rắn

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    nhựa ebonit

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    êbônit
    expanded ebonite
    êbônit dãn nở
    expanded ebonite
    êbônit giãn nở

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    = VULCANITE. [EBONY + -ITE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X