• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Chém đầu, chặt đầu, xử trảm===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====trảm cấp=...)
    So với sau →

    14:06, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chém đầu, chặt đầu, xử trảm

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    trảm cấp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chặt đầu (cá)

    Oxford

    V.tr.

    Behead (esp. as a form of capital punishment).
    Cutthe head or end from.
    Decapitation n. decapitator n. [LLdecapitare (as DE-, caput -itis head)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X