• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thưởng thức, sự hưởng===== =====Sự khoái trá, sự thích thú===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ==...)
    So với sau →

    15:09, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thưởng thức, sự hưởng
    Sự khoái trá, sự thích thú

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Enthusiasm, relish, zest, appetite, zeal, zealousness,avidity, eagerness, enjoyment, appreciation, pleasure, delight,satisfaction: We attacked the meal with great gusto and soondispatched every scrap.

    Oxford

    N. (pl.

    -oes) 1 zest; enjoyment or vigour in doing something.2 (foll. by for) archaic relish or liking.
    Archaic a style ofartistic execution. [It. f. L gustus taste]

    Tham khảo chung

    • gusto : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X