• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bạn gái tâm tình===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giãi bày===== == Từ điển Kỹ thu...)
    So với sau →

    15:58, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bạn gái tâm tình

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    giãi bày

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tin cậy

    Oxford

    V.

    Tr. (usu. foll. by to) tell (a secret etc.) in confidence.2 tr. (foll. by to) entrust (an object of care, a task, etc.)to.
    Intr. (foll. by in) a have trust or confidence in. btalk confidentially to.
    Confidingly adv. [L confidere (ascom-, fidere trust)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X