-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- admit , bend an ear , breathe , buzz * , confess , crack to , disclose , hint , impart , insinuate , intimate , lay it on , lay the gaff , let in on , reveal , spill to , suggest , tell , unload on , whisper , bestow , charge , commend , commit , consign , delegate , hand over , present , relegate , trust , give , turn over , believe , entrust
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ