• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ===== ===Tính từ=== =====Xấu hổ, hổ thẹn===== ::a...)
    So với sau →

    16:51, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ

    Tính từ

    Xấu hổ, hổ thẹn
    a hangdog look
    vẻ xấu hổ
    Ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ

    Oxford

    Adj.

    Having a dejected or guilty appearance; shamefaced.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X