• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác===== ::to be considerate towards (to) someone ::ân c...)
    So với sau →

    16:57, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác
    to be considerate towards (to) someone
    ân cần chu đáo với ai
    it is very considerate of you
    anh thật chu đáo quá
    (từ cổ,nghĩa cổ) cẩn thận, thận trọng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Thoughtful, kind, kindly, kind-hearted, good-hearted,helpful, friendly, neighbourly, gracious, obliging,accommodating, charitable, generous, unselfish; sympathetic,compassionate, sensitive; attentive; solicitous: It was veryconsiderate of you to offer your car.

    Oxford

    Adj.

    Thoughtful towards other people; careful not to causehurt or inconvenience.
    Archaic careful.
    Considerately adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X