• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự an ủi, sự giải khuây===== ::words of consolation ::những lời an ủi ::consolation prize ::giải t...)
    So với sau →

    17:22, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự an ủi, sự giải khuây
    words of consolation
    những lời an ủi
    consolation prize
    giải thưởng an ủi

    Oxford

    N.

    The act or an instance of consoling; the state of beingconsoled.
    A consoling thing, person, or circumstance.
    Consolatory adj. [ME f. OF, f. Lconsolatio -onis (as console(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X