• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sử học) đội quân===== =====Bọn người tụ tập===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Troop, ...)
    So với sau →

    06:59, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) đội quân
    Bọn người tụ tập

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Troop, squad, squadron, platoon, brigade, unit, cadre,wing, legion, detachment, contingent: Ten select Roman cohortswere sent against the Mitanni.
    Company, band, group, faction,set, body, corps: She was a member of a small cohort ofsuffragettes.
    Companion, confederate, accomplice, associate,fellow, comrade, friend, confrŠre: Gerald then arrived with afew of his cohorts.

    Oxford

    N.

    An ancient Roman military unit, equal to one-tenth of alegion.
    A band of warriors.
    A persons banded or groupedtogether, esp. in a common cause. b a group of persons with acommon statistical characteristic.
    US a companion orcolleague. [ME f. F cohorte or L cohors cohort- enclosure,company]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X