• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát===== =====Hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bện...)
    So với sau →

    18:27, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát
    Hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ( (cũng) sanitary cordon)
    Dây kim tuyến (đeo ở vai...)
    (kiến trúc) gờ đầu tường
    Cây ăn quả xén trụi cành

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gờ đầu tường
    cordon stone
    đá xây (gờ) đầu tường

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cây uốn cành
    cây thế

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A line or circle of police, soldiers, guards,etc., esp. preventing access to or from an area.
    A anornamental cord or braid. b the ribbon of a knightly order.
    A fruit-tree trained to grow as a single stem.
    Archit. astring-course.
    V.tr. (often foll. by off) enclose or separatewith a cordon of police etc. [It. cordone augmentative ofcorda CORD, & F cordon (as CORD)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X