• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) giống cam quít===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cây họ cam===== == Từ ...)
    So với sau →

    18:44, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) giống cam quít

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cây họ cam

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cây cam quít
    thuộc (cam quít)

    Nguồn khác

    • citrus : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    Any tree of the genus Citrus, including citron, lemon,lime, orange, and grapefruit.
    (in full citrus fruit) a fruitfrom such a tree.
    Citrous adj. [L, = citron-tree or thuja]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X