• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây ớt===== =====Quả ớt===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cây ớt cựa ...)
    So với sau →

    18:48, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây ớt
    Quả ớt

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cây ớt cựa gà

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cây ớt
    quả ớt

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Any plant of the genus Capsicum, having edible capsularfruits containing many seeds, esp. C. annuum yielding severalvarieties of pepper.
    The fruit of any of these plants, whichvary in size, colour, and pungency. [mod.L, perh. f. L capsabox]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X