• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người Hê-brơ, người Do thái===== =====Tiếng Hê-brơ ( Do thái cổ)===== ::modern hebrew ::tiếng Do thái hiệ...)
    So với sau →

    18:54, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người Hê-brơ, người Do thái
    Tiếng Hê-brơ ( Do thái cổ)
    modern hebrew
    tiếng Do thái hiện nay
    (thông tục) lời nói khó hiểu

    Tính từ

    (thuộc) Hê-brơ

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A member of a Semitic people orig. centred inancient Palestine.
    A the language of this people. b a modernform of this used esp. in Israel.
    Adj.
    Of or in Hebrew.
    Of the Hebrews or the Jews. [ME f. OF Ebreu f. med.L Ebreus f.L hebraeus f. Gk Hebraios f. Aram. ' ibray f. Heb. ' ibrŒ onefrom the other side (of the river)]

    Tham khảo chung

    • hebrew : National Weather Service
    • hebrew : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X