• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Thèm thuồng, thèm muốn===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(coveted, coveting) desire greatly (esp. someth...)
    So với sau →

    18:58, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Thèm thuồng, thèm muốn

    Oxford

    V.tr.

    (coveted, coveting) desire greatly (esp. somethingbelonging to another person) (coveted her friend's earrings).
    Covetable adj. [ME f. OF cu-, coveitier f. Rmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X