-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aspire to , begrudge , choose , crave , desiderate , envy , fancy , hanker for , have eye on , have hots for , itch for , long for , lust after , spoil for , thirst for , want , wish for , yearn for , yen for , grudge , ache , hanker , long , pant , pine , wish , yearn , aspire , desire , lust , thirst
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ