• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự buôn chứng khoán===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====The buying and selling of stocks or bills of exchange totake adv...)
    So với sau →

    19:34, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự buôn chứng khoán

    Oxford

    N.

    The buying and selling of stocks or bills of exchange totake advantage of varying prices in different markets. [F f.arbitrer (as ARBITRATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X