• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất===== =====Mũi khâu vắt===== =====Sự vấ...)
    So với sau →

    07:06, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất
    Mũi khâu vắt
    Sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi xơ)

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    sự quấn đầu cáp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Beating, thrashing, lashing, flogging, horsewhipping,scourging, switching, caning, birching, flagellation, spanking:Once he had had a whipping, the boy would not misbehave again.2 Nautical seizing, binding, tying, winding, fastening: Thewhipping will prevent the end of the line from unravelling.

    Oxford

    N.

    A beating, esp. with a whip.
    Cord wound round inbinding.
    Hist. a boy educatedwith a young prince and punished instead of him. whipping-creamcream suitable for whipping. whipping-post hist. a post usedfor public whippings. whipping-top a top kept spinning by blowsof a lash.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X