• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thuốc chống đông tụ===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất kháng đông===== == Từ đi...)
    So với sau →

    20:06, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuốc chống đông tụ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chất kháng đông

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất chống đông

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & adj.

    N. any drug or agent that retards or inhibitscoagulation, esp. of the blood.
    Adj. retarding or inhibitingcoagulation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X