• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Khối (cục) đông tụ===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cục đông máu===== == Từ điển ...)
    So với sau →

    20:26, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khối (cục) đông tụ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cục đông máu

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    thể đông tụ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chất làm đông tụ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hòn vón
    vón cục

    Oxford

    N.

    (pl. coagula) a mass of coagulated matter. [L: seeCOAGULATE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X