-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thông minh, sáng dạ===== =====Nhanh trí===== =====Biết===== ::to be intelligent [[of...)
So với sau →20:31, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Bright, smart, clever, discerning, perspicacious,perceptive, percipient, understanding, rational, apt, astute,quick, quick-witted, keen, sharp, alert, shrewd, canny,insightful, gifted, sensible, wise, sage, sagacious,enlightened, knowing, aware, knowledgeable, erudite, au fait,Colloq brainy, Chiefly US savvy: She is certainly intelligentenough to be first in her class, if only she would study harder.
Tham khảo chung
- intelligent : Corporateinformation
- intelligent : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ