• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sinh vật học) chất nguyên sinh (như) plasma===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất nguyên s...)
    So với sau →

    20:39, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) chất nguyên sinh (như) plasma

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chất nguyên sinh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất nguyên sinh

    Oxford

    N.

    The material comprising the living part of a cell,consisting of a nucleus embedded in membrane-enclosed cytoplasm.
    Protoplasmal adj. protoplasmatic adj. protoplasmic adj. [Gkprotoplasma (as PROTO-, PLASMA)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X