• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Mặt quần áo lụa===== =====Mượt, mịn, bóng như tơ, óng ánh===== ::silken hair ::tóc mượt óng như tơ =...)
    So với sau →

    20:56, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mặt quần áo lụa
    Mượt, mịn, bóng như tơ, óng ánh
    silken hair
    tóc mượt óng như tơ
    Ngọt xớt (lời nói...)
    a silken voice
    một giọng nói mượt mà (ngọt xớt)
    (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng lụa

    Oxford

    Adj.

    Made of silk.
    Wearing silk.
    Soft or lustrous assilk.
    (of a person's manner etc.) suave or insinuating. [OEseolcen (as SILK)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X