• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ & phó từ=== =====Trở dậy===== ::to be early astir ::trở dậy sớm =====Xôn xao, xao động===== ::the [[whol...)
    So với sau →

    21:56, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Trở dậy
    to be early astir
    trở dậy sớm
    Xôn xao, xao động
    the whole town was astir with the news
    cả thành phố xôn xao về cái tin đó

    Oxford

    Predic.adj. & adv.

    In motion.
    Awake and out of bed (astirearly; already astir).
    Excited. [A(2) + STIR(1) n.]

    Tham khảo chung

    • astir : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X