• /ə'stə:/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Trở dậy
    to be early astir
    trở dậy sớm
    Xôn xao, xao động
    the whole town was astir with the news
    cả thành phố xôn xao về cái tin đó


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    about , active , afoot , alert , awake , moving , roused

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X