• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Thành Ngữ=== ::to stop off ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi) Xem thêm stop == Từ điển Cơ k...)
    So với sau →

    21:58, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    Thông dụng

    Thành Ngữ

    to stop off
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi)

    Xem thêm stop

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    che phủ một phần sản phẩm (khi thấm than và mạ)
    trát vào khuôn đúc (bằng vật liệu chịu lửa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X